Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sump guard
sump guard
Kỹ thuật Ô tô
tấm bảo vệ cacte dầu
vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận