1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sulk

sulk

/sʌlk/
Danh từ
Nội động từ
  • hờn, hờn dỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận