1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substructure

substructure

/"sʌb"strʌkʃn/ (substructure) /"sʌb,strʌktʃə/
Danh từ
  • nền, móng
  • cơ sở hạ tầng
Kinh tế
  • cơ sở hạ tầng
Kỹ thuật
  • cấu trúc con
  • cấu trúc hạ tầng
  • dàn con
  • gầm xe
  • kết cấu hạ tầng
  • kết cấu phần ngầm
  • nền
  • nền (đường)
  • nền móng
  • móng
Hóa học - Vật liệu
  • cấu trúc dưới
  • cấu trúc móng
Xây dựng
  • cấu trúc ngầm
  • kết cấu phần dưới
  • kiến trúc bên dưới
Vật lý
  • sở hạ tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận