1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ submediant

submediant

/"sʌb"mi:diənt/
Danh từ
Vật lý
  • âm trung dưới
  • phân âm trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận