Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sublieutenant
sublieutenant
/"sʌble"tenənt/
Danh từ
hàng hải
trung uý
quân sự
thiếu uý
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận