1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subframe

subframe

Danh từ
  • khung sàn phụ; sườn khung phụ
Kỹ thuật
  • khung phụ
Toán - Tin
  • khung con
Điện tử - Viễn thông
  • mành con
Kỹ thuật Ô tô
  • sườn khung phụ (đỡ động cơ, hộp số..)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận