1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subdued

subdued

Tính từ
  • dịu; khẽ
  • thờ ơ
Kỹ thuật
  • bị phong hóa
Xây dựng
  • bị làm mềm đi
  • dịu đi (ánh sáng, âm thanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận