Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ subdued
subdued
Tính từ
dịu; khẽ
thờ ơ
Kỹ thuật
bị phong hóa
Xây dựng
bị làm mềm đi
dịu đi (ánh sáng, âm thanh)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận