1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subdominant

subdominant

/"sʌb"dɔminənt/
Danh từ
Kỹ thuật
  • quãng bốn
Vật lý
  • âm át dưới
  • âm trội con
  • át âm con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận