subassembly
Danh từ
- sự lắp ráp (máy) từng cụm
- cụm lắp ráp
Kỹ thuật
- phụ kiện phụ
Toán - Tin
- bộ phận lắp ghép
Cơ khí - Công trình
- bộ phận lắp ráp
- cụm lắp ráp
- sự lắp bộ phận
- sự lắp cụm
- sự lắp giáp cụm
Điện lạnh
- cụm lắp ráp nhỏ
Kỹ thuật Ô tô
- cụm tổng thành (cụm chi tiết đã ráp)
Chủ đề liên quan
Thảo luận