1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subassembly

subassembly

Danh từ
  • sự lắp ráp (máy) từng cụm
  • cụm lắp ráp
Kỹ thuật
  • phụ kiện phụ
Toán - Tin
  • bộ phận lắp ghép
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận lắp ráp
  • cụm lắp ráp
  • sự lắp bộ phận
  • sự lắp cụm
  • sự lắp giáp cụm
Điện lạnh
  • cụm lắp ráp nhỏ
Kỹ thuật Ô tô
  • cụm tổng thành (cụm chi tiết đã ráp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận