Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sub-assembly
sub-assembly
Điện tử - Viễn thông
bộ phận con
tập hợp con
Kỹ thuật Ô tô
kết nối nhỏ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận