1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sub-assembly

sub-assembly

Điện tử - Viễn thông
  • bộ phận con
  • tập hợp con
Kỹ thuật Ô tô
  • kết nối nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận