1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stylet

stylet

/"stailit/
Danh từ
  • cái giùi
  • y học cái thông, que thăm
Y học
  • kim thăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận