Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stye
stye
/stai/
Danh từ
cái chắp (ở mắt) (cũng sty)
Y học
viêm cấp tuyến ở đáy lông mi do nhiễm trùng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận