Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sty
sty
/stai/
Danh từ
cái chắp (ở mắt) (cũng stye)
ổ truỵ lạc
(như) pigsty
Động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
Nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
Thảo luận
Thảo luận