1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sty

sty

/stai/
Danh từ
  • cái chắp (ở mắt) (cũng stye)
  • ổ truỵ lạc
  • (như) pigsty
Động từ
  • nhốt (lợn) vào chuồng
Nội động từ
  • ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận