1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stutter

stutter

/"stʌtə/
Danh từ
  • sự nó lắp
  • tật nói lắp
Động từ
  • nói lắp
Xây dựng
  • nói lắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận