1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sturdy

sturdy

/"stə:di/
Tính từ
  • khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
  • mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
Danh từ
  • bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
Kỹ thuật
  • bền
  • vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận