Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stupid
stupid
/"stju:pid/
Tính từ
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
a
stupid
idea
:
một ý kiến ngớ ngẩn
ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
chán, buồn
a
stupid
place
:
nơi buồn tẻ
Thành ngữ
as
stupid
as
a
donkey
(a
goose,
an
owl)
ngu như lừa
Danh từ
người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Xây dựng
máy ép gạch rỗng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận