1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stupid

stupid

/"stju:pid/
Tính từ
  • ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn
  • ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi
  • chán, buồn
Thành ngữ
Danh từ
  • người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
Xây dựng
  • máy ép gạch rỗng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận