Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stupefy
stupefy
/"stju:pifai/
Động từ
làm cho u mê đần độn
stupefied
with
drink
:
bị rượu làm cho u mê đần độn
làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc
Thảo luận
Thảo luận