1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stupefy

stupefy

/"stju:pifai/
Động từ
  • làm cho u mê đần độn
    • stupefied with drink:

      bị rượu làm cho u mê đần độn

  • làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận