1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stupefactive

stupefactive

/"stju:pifæktiv/
Tính từ
  • làm u mê, làm đần độn
Y học
  • làm tê mê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận