Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stupefactive
stupefactive
/"stju:pifæktiv/
Tính từ
làm u mê, làm đần độn
Y học
làm tê mê
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận