Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stunsail
stunsail
/"stʌdiɳseil/ (stun-sail) /"stʌnsl/ (stuns"l) /"stʌnsl/
sail)
Danh từ
hàng hải
buồm phụ
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận