1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stumbling-block

stumbling-block

/"stʌmbliɳblɔk/
Danh từ
  • vật chướng ngại
  • hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận