Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stumbling-block
stumbling-block
/"stʌmbliɳblɔk/
Danh từ
vật chướng ngại
hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự
Thảo luận
Thảo luận