1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stultify

stultify

/"stʌltifai/
Động từ
  • làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)
  • làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận