1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuffy

stuffy

/"stʌfi/
Tính từ
  • thiếu không khí, ngột ngạt
  • nghẹt (mũi), tắc (mũi)
  • có mùi mốc
  • hay giận, hay dỗi
  • hẹp hòi
  • Anh - Mỹ buồn tẻ, chán ngắt
  • Anh - Mỹ bảo thủ; cổ lỗ sĩ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận