Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stuffy
stuffy
/"stʌfi/
Tính từ
thiếu không khí, ngột ngạt
nghẹt (mũi), tắc (mũi)
có mùi mốc
room
that
smells
stuffy
:
phòng có mùi mốc
hay giận, hay dỗi
hẹp hòi
Anh - Mỹ
buồn tẻ, chán ngắt
Anh - Mỹ
bảo thủ; cổ lỗ sĩ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận