Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stuffily
stuffily
Phó từ
ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
có mùi mốc
hay giận, hay dỗi
bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi
câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)
Thảo luận
Thảo luận