1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stuffer

stuffer

/"stʌfə/
Danh từ
  • người nhồi (gối, nệm, ghế...)
  • người nhồi rơm (vào động vật, để làm vật trang trí)
Kinh tế
  • máy ép giò
  • máy làm đầy
  • máy nhồi
  • người bán dạo hàng giả
  • tài liệu quảng cáo
  • thiết bị làm đầy
  • tuyên truyền phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận