stuffer
/"stʌfə/
Danh từ
- người nhồi (gối, nệm, ghế...)
- người nhồi rơm (vào động vật, để làm vật trang trí)
Kinh tế
- máy ép giò
- máy làm đầy
- máy nhồi
- người bán dạo hàng giả
- tài liệu quảng cáo
- thiết bị làm đầy
- tuyên truyền phẩm
Chủ đề liên quan
Thảo luận