1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ studiously

studiously

Phó từ
  • chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
  • cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận