1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ studio couch

studio couch

/"stju:dioukautʃ/
Danh từ
  • ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận