Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ studied
studied
/"stʌdid/
Tính từ
cẩn trọng, có suy nghĩ
with
studied
politeness
:
với sự lễ phép cẩn trọng
cố tình, cố ý, có chủ tâm
a
studied
insult
:
lời lăng mạ cố tình
Thảo luận
Thảo luận