Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ studding
studding
/"stʌdiɳ/
Danh từ
khung gỗ (của vách nhà)
Kỹ thuật
sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)
Cơ khí - Công trình
sự lắp chốt
sự lắp vít cấy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận