1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ studding

studding

/"stʌdiɳ/
Danh từ
  • khung gỗ (của vách nhà)
Kỹ thuật
  • sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)
Cơ khí - Công trình
  • sự lắp chốt
  • sự lắp vít cấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận