Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stubbornness
stubbornness
/"stʌbənis/
Danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường
Thảo luận
Thảo luận