Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stub nail
stub nail
/"stʌb"neil/
Danh từ
đinh ngắn to
móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
Kỹ thuật
đinh không mũ
Xây dựng
đinh ngắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận