1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stub nail

stub nail

/"stʌb"neil/
Danh từ
  • đinh ngắn to
  • móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
Kỹ thuật
  • đinh không mũ
Xây dựng
  • đinh ngắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận