Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stub-iron
stub-iron
/"stʌb,aiən/
Danh từ
sắt làm nòng súng
Thảo luận
Thảo luận