Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ struggling
struggling
/"strʌgliɳ/
Tính từ
vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
a
struggling
artist
:
một nghệ sĩ sống chật vật
Thảo luận
Thảo luận