1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structured programming

structured programming

Xây dựng
  • chương trình cấu trúc
Toán - Tin
  • lập trình có cấu trúc
  • lập trình theo cấu trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận