1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural safety

structural safety

Xây dựng
  • an toàn công trình
  • an toàn kết cấu
  • an toàn xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận