1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural parameter

structural parameter

Xây dựng
  • thông số cấu tạo
  • thông số thiết kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận