1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural height

structural height

Xây dựng
  • chiều cao cấu tạo
  • chiều cao công trình
  • chiều cao kết cấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận