1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural engineering

structural engineering

Kinh tế
  • cầu cống
  • cầu đường
  • công trình học kết cấu
  • kiều lộ
  • kỹ thuật xây dựng
Kỹ thuật
  • kết cấu
  • kỹ thuật xây dựng
Xây dựng
  • kỹ thuật công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận