1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ structural

structural

/"strʌktʃərəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • cấu tạo
  • kết cấu
  • kiến trúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận