Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ structural
structural
/"strʌktʃərəl/
Tính từ
kết cấu, cấu trúc
xây dựng, để xây dựng
structural
mechanics
:
cơ học xây dựng
structural
steel
:
thép để xây dựng
Kỹ thuật
cấu tạo
kết cấu
kiến trúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận