Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strop
strop
/strɔp/
Danh từ
da liếc dao cạo
hàng hải
vòng day da (kéo ròng rọc)
Động từ
liếc (dao cạo) trên miếng da
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận