1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strong-minded

strong-minded

/"strɔɳ"maindid/
Tính từ
  • cứng cỏi, kiên quyết
  • minh mẫn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận