to take a stroll; to go for a stroll:
đi dạo, đi tản bộ
to stroll the streets:
đi dạo ở ngoài phố
to stroll the country:
đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn
a strolling company:
một gánh hát lưu động
Thảo luận