Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strokingly
strokingly
/"stroukiɳli/
Phó từ
vuốt ve, mơn trớn
Thảo luận
Thảo luận