1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stripper

stripper

/"stripə/
Danh từ
  • người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá
  • Anh - Mỹ (như) strip-teaser
Kinh tế
  • máy bào
  • máy ép ruột
  • máy làm sạch vỏ
  • máy tách gân chính (của máy thuốc lá)
  • máy tước vỏ
  • ngăn rửa bằng hơi nước (của tháp tinh cất)
  • người bán tống
  • người tháo dỡ
Kỹ thuật
  • cột cất
  • kìm nhổ đinh
  • máy bao than
  • máy bơm phun
  • máy ép gạch
Toán - Tin
  • bộ tách giấy (khởi cơ cấu in)
Cơ khí - Công trình
  • cần trục dỡ (thỏi)
  • dung dịch tẩy sơn
  • thiết bị tháo dỡ
Điện
  • dao gọt dây
  • kìm bóc dây điện
  • kìm tuốt
Hóa học - Vật liệu
  • dung môi loại bỏ khí
  • giếng biên (sản lượng thấp)
  • máy dỡ thỏi
  • thiết bị tháo khuôn
  • vật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận