1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strip fuse

strip fuse

Kỹ thuật
  • lá mỏng
Điện
  • cầu chì dạng tấm
  • cầu chì loại miếng mỏng
  • cầu trì mỏng
Toán - Tin
  • cầu chì mỏng
  • thanh cầu chì
Xây dựng
  • thanh cầu trì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận