1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stringy floppy

stringy floppy

Toán - Tin
  • ổ băng suốt
  • ổ băng thật mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận