1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stringy

stringy

/"striɳi/
Tính từ
  • có thớ, có sợi; giống sợi dây
  • quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận