Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stringy
stringy
/"striɳi/
Tính từ
có thớ, có sợi; giống sợi dây
quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
Thảo luận
Thảo luận