Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stringently
stringently
Phó từ
nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
Thảo luận
Thảo luận