1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ string concatenation

string concatenation

Toán - Tin
  • sự ghép chuỗi
  • sự ghép chuỗi (ký tự)
  • sự ghép xâu
  • sự nối chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận