1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strikingly

strikingly

Phó từ
  • nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng
  • đánh chuông (đồng hồ )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận