1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ striker

striker

/"staikə/
Danh từ
  • người phụ thợ rèn
  • búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
  • cái bật lửa
  • người bãi công, người đình công
  • Anh - Mỹ quân sự viên hầu cận (cho một sĩ quan)
Kinh tế
  • người đình công
  • thợ bãi công
Kỹ thuật
  • búa gỗ
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu nối ngắt (ly hợp)
  • thợ rèn phụ
Xây dựng
  • dầu búa (đóng cộc)
  • đầu búa (đóng cột)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận